Vietnamese Meaning of orad
orad
Other Vietnamese words related to orad
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orad
- oradexon => Oradexon
- oragious => đáng xấu hổ
- oraison => lời cầu nguyện
- oral => dùng đường uống
- oral cancer => Ung thư miệng
- oral communication => Giao tiếp bằng lời
- oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral exam => Kỳ thi vấn đáp
Definitions and Meaning of orad in English
orad (r)
toward the mouth or oral region
FAQs About the word orad
Definition not available
toward the mouth or oral region
No synonyms found.
No antonyms found.
oraculous => sấm truyền, oracular => tiên tri, oracling => lời tiên tri, oracled => lời sấm, oracle of delphi => Sấm truyền tại Delphi,