Vietnamese Meaning of optical illusion
ảo ảnh thị giác
Other Vietnamese words related to ảo ảnh thị giác
- sự hiện ra
- bóng ma
- ảo giác
- Ảo tưởng
- ý nghĩ táo bạo
- kimera
- tự phụ
- đồ uống
- Mơ mộng hão huyền
- Ảo tưởng
- giấc mơ
- chế tạo
- truyện tưởng tượng
- tiểu thuyết
- Ảo giác
- ảo giác
- ý tưởng
- Lửa ma trơi
- Hình ảnh
- Ảo ảnh
- không có gì
- Ma
- Ảo tưởng
- không thực
- Tầm nhìn
- Hình dung
- Ma trơi
- bề ngoài
- mây
- sự sáng tạo
- tiên lượng
- truyện ngụ ngôn
- sang trọng
- phát minh
- sự sáng tạo
- mắt tâm trí
- cơn ác mộng
- xứ sở không tưởng
Nearest Words of optical illusion
- optical glass => kính quang học
- optical fusion => Sự hợp nhất quang học
- optical flint => Kiếng quang lửa
- optical fiber => sợi quang
- optical disk => Đĩa quang
- optical disc => đĩa quang
- optical device => thiết bị quang học
- optical density => Mật độ quang
- optical crown glass => Kính quang học crown
- optical crown => Vành quang quang học
- optical instrument => Dụng cụ quang học
- optical lens => Thấu kính quang học
- optical maser => maser quang
- optical opacity => độ đục quang
- optical phenomenon => Hiện tượng quang học
- optical prism => Lăng kính quang học
- optical pyrometer => Nhiệt kế quang học
- optical telescope => Kính viễn vọng quang học
- optician => chuyên gia đo mắt
- optics => quang học
Definitions and Meaning of optical illusion in English
optical illusion (n)
an optical phenomenon that results in a false or deceptive visual impression
FAQs About the word optical illusion
ảo ảnh thị giác
an optical phenomenon that results in a false or deceptive visual impression
sự hiện ra,bóng ma,ảo giác,Ảo tưởng,ý nghĩ táo bạo,kimera,tự phụ,đồ uống,Mơ mộng hão huyền,Ảo tưởng
sự thật,thực tế,thực tế
optical glass => kính quang học, optical fusion => Sự hợp nhất quang học, optical flint => Kiếng quang lửa, optical fiber => sợi quang, optical disk => Đĩa quang,