Vietnamese Meaning of optical disk
Đĩa quang
Other Vietnamese words related to Đĩa quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of optical disk
- optical disc => đĩa quang
- optical device => thiết bị quang học
- optical density => Mật độ quang
- optical crown glass => Kính quang học crown
- optical crown => Vành quang quang học
- optical condenser => Tụ quang học
- optical bench => ghế quang học
- optical aberration => Độ sai quang học
- optical => quang học
- optic tract => Đường thị
- optical fiber => sợi quang
- optical flint => Kiếng quang lửa
- optical fusion => Sự hợp nhất quang học
- optical glass => kính quang học
- optical illusion => ảo ảnh thị giác
- optical instrument => Dụng cụ quang học
- optical lens => Thấu kính quang học
- optical maser => maser quang
- optical opacity => độ đục quang
- optical phenomenon => Hiện tượng quang học
Definitions and Meaning of optical disk in English
optical disk (n)
a disk coated with plastic that can store digital data as tiny pits etched in the surface; is read with a laser that scans the surface
FAQs About the word optical disk
Đĩa quang
a disk coated with plastic that can store digital data as tiny pits etched in the surface; is read with a laser that scans the surface
No synonyms found.
No antonyms found.
optical disc => đĩa quang, optical device => thiết bị quang học, optical density => Mật độ quang, optical crown glass => Kính quang học crown, optical crown => Vành quang quang học,