Vietnamese Meaning of optical fusion
Sự hợp nhất quang học
Other Vietnamese words related to Sự hợp nhất quang học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of optical fusion
- optical flint => Kiếng quang lửa
- optical fiber => sợi quang
- optical disk => Đĩa quang
- optical disc => đĩa quang
- optical device => thiết bị quang học
- optical density => Mật độ quang
- optical crown glass => Kính quang học crown
- optical crown => Vành quang quang học
- optical condenser => Tụ quang học
- optical bench => ghế quang học
- optical glass => kính quang học
- optical illusion => ảo ảnh thị giác
- optical instrument => Dụng cụ quang học
- optical lens => Thấu kính quang học
- optical maser => maser quang
- optical opacity => độ đục quang
- optical phenomenon => Hiện tượng quang học
- optical prism => Lăng kính quang học
- optical pyrometer => Nhiệt kế quang học
- optical telescope => Kính viễn vọng quang học
Definitions and Meaning of optical fusion in English
optical fusion (n)
the combining of images from the two eyes to form a single visual percept
FAQs About the word optical fusion
Sự hợp nhất quang học
the combining of images from the two eyes to form a single visual percept
No synonyms found.
No antonyms found.
optical flint => Kiếng quang lửa, optical fiber => sợi quang, optical disk => Đĩa quang, optical disc => đĩa quang, optical device => thiết bị quang học,