Vietnamese Meaning of optical telescope
Kính viễn vọng quang học
Other Vietnamese words related to Kính viễn vọng quang học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of optical telescope
- optical pyrometer => Nhiệt kế quang học
- optical prism => Lăng kính quang học
- optical phenomenon => Hiện tượng quang học
- optical opacity => độ đục quang
- optical maser => maser quang
- optical lens => Thấu kính quang học
- optical instrument => Dụng cụ quang học
- optical illusion => ảo ảnh thị giác
- optical glass => kính quang học
- optical fusion => Sự hợp nhất quang học
Definitions and Meaning of optical telescope in English
optical telescope (n)
an astronomical telescope designed to collect and record light from cosmic sources
FAQs About the word optical telescope
Kính viễn vọng quang học
an astronomical telescope designed to collect and record light from cosmic sources
No synonyms found.
No antonyms found.
optical pyrometer => Nhiệt kế quang học, optical prism => Lăng kính quang học, optical phenomenon => Hiện tượng quang học, optical opacity => độ đục quang, optical maser => maser quang,