Vietnamese Meaning of optician
chuyên gia đo mắt
Other Vietnamese words related to chuyên gia đo mắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of optician
- optical telescope => Kính viễn vọng quang học
- optical pyrometer => Nhiệt kế quang học
- optical prism => Lăng kính quang học
- optical phenomenon => Hiện tượng quang học
- optical opacity => độ đục quang
- optical maser => maser quang
- optical lens => Thấu kính quang học
- optical instrument => Dụng cụ quang học
- optical illusion => ảo ảnh thị giác
- optical glass => kính quang học
Definitions and Meaning of optician in English
optician (n)
a worker who makes glasses for remedying defects of vision
optician (a.)
One skilled in optics.
One who deals in optical glasses and instruments.
FAQs About the word optician
chuyên gia đo mắt
a worker who makes glasses for remedying defects of visionOne skilled in optics., One who deals in optical glasses and instruments.
No synonyms found.
No antonyms found.
optical telescope => Kính viễn vọng quang học, optical pyrometer => Nhiệt kế quang học, optical prism => Lăng kính quang học, optical phenomenon => Hiện tượng quang học, optical opacity => độ đục quang,