Vietnamese Meaning of ninnies

ninnies

Other Vietnamese words related to ninnies

Definitions and Meaning of ninnies in English

Webster

ninnies (pl.)

of Ninny

FAQs About the word ninnies

Definition not available

of Ninny

ngỗng,các loại hạt,người điên,búp bê,khỉ,Gà tây,berks,charleys,charlie,chim cuốc

não,nhà hiền triết,nhà tư tưởng,thiên tài,thần đèn

ninkhursag => Ninkhursag, ninkharsag => Ninkharsag, ninjutsu => nhẫn thuật, ninjitsu => Nhẫn thuật, ninja => ninja,