Vietnamese Meaning of news-letter

bản tin

Other Vietnamese words related to bản tin

Definitions and Meaning of news-letter in English

Webster

news-letter (n.)

A circular letter, written or printed for the purpose of disseminating news. This was the name given to the earliest English newspapers.

FAQs About the word news-letter

bản tin

A circular letter, written or printed for the purpose of disseminating news. This was the name given to the earliest English newspapers.

thường niên,bản tin,phiên bản,tạp chí,hàng tháng,báo,tạp chí,hàng quý,hàng tuần,niên giám

No antonyms found.

newsletter => bản tin, newsless => không có tin tức, newsflash => tin nóng, newsdealer => Người bán báo, newscaster => Báo cáo viên thời sự,