Vietnamese Meaning of neonomianism
neonomianism
Other Vietnamese words related to neonomianism
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neonomianism
- neonomian => neonomian
- neonism => Neonism
- neonatology => Khoa sơ sinh
- neonate => trẻ sơ sinh
- neonatal period => Thời kỳ sơ sinh
- neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh
- neonatal intensive care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực cho trẻ sơ sinh
- neonatal hyperbilirubinemia => Tăng bilirubin máu sơ sinh
- neonatal death => Tử vong ở trẻ sơ sinh
Definitions and Meaning of neonomianism in English
neonomianism (n.)
The doctrines or belief of the neonomians.
FAQs About the word neonomianism
Definition not available
The doctrines or belief of the neonomians.
No synonyms found.
No antonyms found.
neonomian => neonomian, neonism => Neonism, neonatology => Khoa sơ sinh, neonate => trẻ sơ sinh, neonatal period => Thời kỳ sơ sinh,