Vietnamese Meaning of metrically
Theo phép đo lường
Other Vietnamese words related to Theo phép đo lường
Nearest Words of metrically
- metrical unit => đơn vị mét
- metrical foot => Bàn chân đơn vị tính
- metrical => có nhịp điệu
- metric weight unit => Đơn vị trọng lượng mét
- metric unit => Đơn vị mét
- metric ton => tấn
- metric system => hệ mét
- metric space => Không gian metric
- metric linear unit => Đơn vị tuyến tính của hệ mét
- metric hundredweight => tạ
Definitions and Meaning of metrically in English
metrically (r)
with regard to meter
metrically (adv.)
In a metrical manner.
FAQs About the word metrically
Theo phép đo lường
with regard to meterIn a metrical manner.
nhịp nhàng,có nhịp điệu,có nhịp điệu,sôi động,du dương,đã đo,nhịp nhàng,nhịp đều,nhạc kịch,đều đặn
bất thường về nhịp,chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu
metrical unit => đơn vị mét, metrical foot => Bàn chân đơn vị tính, metrical => có nhịp điệu, metric weight unit => Đơn vị trọng lượng mét, metric unit => Đơn vị mét,