FAQs About the word metrically

Theo phép đo lường

with regard to meterIn a metrical manner.

nhịp nhàng,có nhịp điệu,có nhịp điệu,sôi động,du dương,đã đo,nhịp nhàng,nhịp đều,nhạc kịch,đều đặn

bất thường về nhịp,chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu

metrical unit => đơn vị mét, metrical foot => Bàn chân đơn vị tính, metrical => có nhịp điệu, metric weight unit => Đơn vị trọng lượng mét, metric unit => Đơn vị mét,