Vietnamese Meaning of make bold

in đậm

Other Vietnamese words related to in đậm

Definitions and Meaning of make bold in English

Wordnet

make bold (v)

take upon oneself; act presumptuously, without permission

FAQs About the word make bold

in đậm

take upon oneself; act presumptuously, without permission

Tạo,Sản xuất,Sản xuất,lắp ráp,xây dựng,kết cấu,chế tạo,thời trang,biểu mẫu,khung

bãi bỏ,chia tay,Tháo dỡ,diệt trừ,phế tích,tháo rời,xé lẻ,nổ,dập tắt,làm phẳng

make believe => giả vờ, make as if => giả vờ, make and break => làm và phá, make a stink => làm cho bốc mùi khó chịu, make a point => nhấn mạnh,