FAQs About the word loanable

có thể cho vay

Such as can be lent; available for lending; as, loanable funds; -- used mostly in financial business and writings.

tiên bộ,hối lộ,lễ vật giảng hòa,ngọt ngào,nhúng

comp,đóng góp,quyên góp,tặng,Quà tặng,quà tặng,lòng rộng rãi,đề nghị,hiện tại,trình bày

loan translation => bản dịch khoản vay, loan shark => Cá mập cho vay, loan participation => Tham gia cho vay, loan office => văn phòng cho vay, loan collection => thu nợ,