Vietnamese Meaning of loamless
không có đất mùn
Other Vietnamese words related to không có đất mùn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of loamless
Definitions and Meaning of loamless in English
loamless (a)
having no loam
FAQs About the word loamless
không có đất mùn
having no loam
No synonyms found.
No antonyms found.
loaming => đất thịt pha sét, loamed => đất pha sét, loam => đất mùn, loafing => lười biếng, loafer => lười biếng,