Vietnamese Meaning of lesser rorqual
Cá voi minke
Other Vietnamese words related to Cá voi minke
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lesser rorqual
- lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ
- lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ
- lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ
- lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ
- lesser omentum => Mạc treo nhỏ
- lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ
- lesser knapweed => ít hơn knapweed
- lesser hemlock => Giáng hương
- lesser galangal => Riềng nếp
- lesser duckweed => Bèo tấm nhỏ
- lesser scaup => Vịt đầu đen mỏ vàng
- lesser scaup duck => Vịt chùm đầu
- lesser spearwort => Rau ve tay nhỏ
- lesser sunda islands => Quần đảo Nusa Tenggara
- lesser twayblade => Hành chuối lá nhỏ
- lesser whitethroat => Chích chòe đồng cỏ
- lesser wintergreen => Mõm hoa đơn
- lesser yellow trefoil => Cỏ ba lá vàng nhỏ
- lesser yellowlegs => Khuyển gầy chân vàng nhỏ
- lesses => ít hơn
Definitions and Meaning of lesser rorqual in English
lesser rorqual (n)
small finback of coastal waters of Atlantic and Pacific
FAQs About the word lesser rorqual
Cá voi minke
small finback of coastal waters of Atlantic and Pacific
No synonyms found.
No antonyms found.
lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ, lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ, lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ, lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ, lesser omentum => Mạc treo nhỏ,