Vietnamese Meaning of lesser rhomboid muscle
Cơ hình thoi nhỏ
Other Vietnamese words related to Cơ hình thoi nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lesser rhomboid muscle
- lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ
- lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ
- lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ
- lesser omentum => Mạc treo nhỏ
- lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ
- lesser knapweed => ít hơn knapweed
- lesser hemlock => Giáng hương
- lesser galangal => Riềng nếp
- lesser duckweed => Bèo tấm nhỏ
- lesser centaury => Chi centaury Việt Nam
- lesser rorqual => Cá voi minke
- lesser scaup => Vịt đầu đen mỏ vàng
- lesser scaup duck => Vịt chùm đầu
- lesser spearwort => Rau ve tay nhỏ
- lesser sunda islands => Quần đảo Nusa Tenggara
- lesser twayblade => Hành chuối lá nhỏ
- lesser whitethroat => Chích chòe đồng cỏ
- lesser wintergreen => Mõm hoa đơn
- lesser yellow trefoil => Cỏ ba lá vàng nhỏ
- lesser yellowlegs => Khuyển gầy chân vàng nhỏ
Definitions and Meaning of lesser rhomboid muscle in English
lesser rhomboid muscle (n)
rhomboid muscle that draws the scapula toward the vertebral column and slightly upward
FAQs About the word lesser rhomboid muscle
Cơ hình thoi nhỏ
rhomboid muscle that draws the scapula toward the vertebral column and slightly upward
No synonyms found.
No antonyms found.
lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ, lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ, lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ, lesser omentum => Mạc treo nhỏ, lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ,