Vietnamese Meaning of lesser scaup duck
Vịt chùm đầu
Other Vietnamese words related to Vịt chùm đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lesser scaup duck
- lesser scaup => Vịt đầu đen mỏ vàng
- lesser rorqual => Cá voi minke
- lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ
- lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ
- lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ
- lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ
- lesser omentum => Mạc treo nhỏ
- lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ
- lesser knapweed => ít hơn knapweed
- lesser hemlock => Giáng hương
- lesser spearwort => Rau ve tay nhỏ
- lesser sunda islands => Quần đảo Nusa Tenggara
- lesser twayblade => Hành chuối lá nhỏ
- lesser whitethroat => Chích chòe đồng cỏ
- lesser wintergreen => Mõm hoa đơn
- lesser yellow trefoil => Cỏ ba lá vàng nhỏ
- lesser yellowlegs => Khuyển gầy chân vàng nhỏ
- lesses => ít hơn
- lessing => Lessing
- lesson => bài học
Definitions and Meaning of lesser scaup duck in English
lesser scaup duck (n)
common scaup of North America; males have purplish heads
FAQs About the word lesser scaup duck
Vịt chùm đầu
common scaup of North America; males have purplish heads
No synonyms found.
No antonyms found.
lesser scaup => Vịt đầu đen mỏ vàng, lesser rorqual => Cá voi minke, lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ, lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ, lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ,