Vietnamese Meaning of lesser panda
Gấu trúc đỏ nhỏ
Other Vietnamese words related to Gấu trúc đỏ nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lesser panda
- lesser omentum => Mạc treo nhỏ
- lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ
- lesser knapweed => ít hơn knapweed
- lesser hemlock => Giáng hương
- lesser galangal => Riềng nếp
- lesser duckweed => Bèo tấm nhỏ
- lesser centaury => Chi centaury Việt Nam
- lesser celandine => Tiểu hoàng liên thảo
- lesser calamint => Cây bạc hà
- lesser butterfly orchid => Lan bướm cánh nhỏ
- lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ
- lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ
- lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ
- lesser rorqual => Cá voi minke
- lesser scaup => Vịt đầu đen mỏ vàng
- lesser scaup duck => Vịt chùm đầu
- lesser spearwort => Rau ve tay nhỏ
- lesser sunda islands => Quần đảo Nusa Tenggara
- lesser twayblade => Hành chuối lá nhỏ
- lesser whitethroat => Chích chòe đồng cỏ
Definitions and Meaning of lesser panda in English
lesser panda (n)
reddish-brown Old World raccoon-like carnivore; in some classifications considered unrelated to the giant pandas
FAQs About the word lesser panda
Gấu trúc đỏ nhỏ
reddish-brown Old World raccoon-like carnivore; in some classifications considered unrelated to the giant pandas
No synonyms found.
No antonyms found.
lesser omentum => Mạc treo nhỏ, lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ, lesser knapweed => ít hơn knapweed, lesser hemlock => Giáng hương, lesser galangal => Riềng nếp,