Vietnamese Meaning of lesser prairie chicken
Gà đồng cỏ nhỏ
Other Vietnamese words related to Gà đồng cỏ nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lesser prairie chicken
- lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ
- lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ
- lesser omentum => Mạc treo nhỏ
- lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ
- lesser knapweed => ít hơn knapweed
- lesser hemlock => Giáng hương
- lesser galangal => Riềng nếp
- lesser duckweed => Bèo tấm nhỏ
- lesser centaury => Chi centaury Việt Nam
- lesser celandine => Tiểu hoàng liên thảo
- lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ
- lesser rorqual => Cá voi minke
- lesser scaup => Vịt đầu đen mỏ vàng
- lesser scaup duck => Vịt chùm đầu
- lesser spearwort => Rau ve tay nhỏ
- lesser sunda islands => Quần đảo Nusa Tenggara
- lesser twayblade => Hành chuối lá nhỏ
- lesser whitethroat => Chích chòe đồng cỏ
- lesser wintergreen => Mõm hoa đơn
- lesser yellow trefoil => Cỏ ba lá vàng nhỏ
Definitions and Meaning of lesser prairie chicken in English
lesser prairie chicken (n)
a smaller prairie chicken of western Texas
FAQs About the word lesser prairie chicken
Gà đồng cỏ nhỏ
a smaller prairie chicken of western Texas
No synonyms found.
No antonyms found.
lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ, lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ, lesser omentum => Mạc treo nhỏ, lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ, lesser knapweed => ít hơn knapweed,