Vietnamese Meaning of lesser duckweed
Bèo tấm nhỏ
Other Vietnamese words related to Bèo tấm nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lesser duckweed
- lesser centaury => Chi centaury Việt Nam
- lesser celandine => Tiểu hoàng liên thảo
- lesser calamint => Cây bạc hà
- lesser butterfly orchid => Lan bướm cánh nhỏ
- lesser burdock => Cây ngưu bàng nhỏ
- lesser bullrush => Cói nhỏ
- lesser ape => Loài vượn nhỏ
- lesser antilles => Tiểu Antilles
- lesser anteater => Thú ăn kiến lùn
- lesser => ít hơn
- lesser galangal => Riềng nếp
- lesser hemlock => Giáng hương
- lesser knapweed => ít hơn knapweed
- lesser kudu => Linh dương kudu nhỏ
- lesser omentum => Mạc treo nhỏ
- lesser panda => Gấu trúc đỏ nhỏ
- lesser peritoneal cavity => Khoang phúc mạc nhỏ
- lesser prairie chicken => Gà đồng cỏ nhỏ
- lesser rhomboid muscle => Cơ hình thoi nhỏ
- lesser rorqual => Cá voi minke
Definitions and Meaning of lesser duckweed in English
lesser duckweed (n)
of temperate regions except eastern Asia and Australia
FAQs About the word lesser duckweed
Bèo tấm nhỏ
of temperate regions except eastern Asia and Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
lesser centaury => Chi centaury Việt Nam, lesser celandine => Tiểu hoàng liên thảo, lesser calamint => Cây bạc hà, lesser butterfly orchid => Lan bướm cánh nhỏ, lesser burdock => Cây ngưu bàng nhỏ,