FAQs About the word legateship

chức vụ giáo hoàng

the post or office of legateThe office of a legate.

Đại sứ,đại biểu,đặc phái viên,bộ trưởng,người đại diện,đặc vụ,Lãnh sự,nhà ngoại giao,sứ giả,đại sứ

No antonyms found.

legatee => Người thụ hưởng di chúc, legate => Legát, legatary => Người thụ hưởng theo di chúc, legantine => giáo hoàng đặc sứ, legally => Hợp pháp,