Vietnamese Meaning of legatary
Người thụ hưởng theo di chúc
Other Vietnamese words related to Người thụ hưởng theo di chúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of legatary
Definitions and Meaning of legatary in English
legatary (n.)
A legatee.
FAQs About the word legatary
Người thụ hưởng theo di chúc
A legatee.
No synonyms found.
No antonyms found.
legantine => giáo hoàng đặc sứ, legally => Hợp pháp, legalizing => Hợp pháp hóa, legalized => hợp pháp, legalize => hợp pháp hóa,