FAQs About the word legatary

Người thụ hưởng theo di chúc

A legatee.

No synonyms found.

No antonyms found.

legantine => giáo hoàng đặc sứ, legally => Hợp pháp, legalizing => Hợp pháp hóa, legalized => hợp pháp, legalize => hợp pháp hóa,