Vietnamese Meaning of legalist
Nhà luật học
Other Vietnamese words related to Nhà luật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of legalist
- legalism => Chủ nghĩa hợp pháp
- legalise => hợp pháp hóa
- legalisation => Hợp pháp hóa
- legalese => thuật ngữ pháp lý
- legal transfer => Chuyển nhượng hợp pháp
- legal tender => tiền hợp pháp
- legal system => Hệ thống pháp lý
- legal status => Tình trạng pháp lý
- legal separation => Phân ly hợp pháp
- legal right => Quyền pháp lý
Definitions and Meaning of legalist in English
legalist (n.)
One who practices or advocates strict conformity to law; in theology, one who holds to the law of works. See Legal, 2 (a).
FAQs About the word legalist
Nhà luật học
One who practices or advocates strict conformity to law; in theology, one who holds to the law of works. See Legal, 2 (a).
No synonyms found.
No antonyms found.
legalism => Chủ nghĩa hợp pháp, legalise => hợp pháp hóa, legalisation => Hợp pháp hóa, legalese => thuật ngữ pháp lý, legal transfer => Chuyển nhượng hợp pháp,