Vietnamese Meaning of legalisation
Hợp pháp hóa
Other Vietnamese words related to Hợp pháp hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of legalisation
- legalese => thuật ngữ pháp lý
- legal transfer => Chuyển nhượng hợp pháp
- legal tender => tiền hợp pháp
- legal system => Hệ thống pháp lý
- legal status => Tình trạng pháp lý
- legal separation => Phân ly hợp pháp
- legal right => Quyền pháp lý
- legal residence => nơi cư trú hợp pháp
- legal representative => đại diện hợp pháp
- legal representation => đại diện pháp lý
Definitions and Meaning of legalisation in English
legalisation (n)
the act of making lawful
FAQs About the word legalisation
Hợp pháp hóa
the act of making lawful
No synonyms found.
No antonyms found.
legalese => thuật ngữ pháp lý, legal transfer => Chuyển nhượng hợp pháp, legal tender => tiền hợp pháp, legal system => Hệ thống pháp lý, legal status => Tình trạng pháp lý,