Vietnamese Meaning of lege
pháp luật
Other Vietnamese words related to pháp luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lege
Definitions and Meaning of lege in English
lege (v. t.)
To allege; to assert.
FAQs About the word lege
pháp luật
To allege; to assert.
No synonyms found.
No antonyms found.
legature => dấu nối, legatura => hợp âm, legator => người để lại di chúc, legato => legato, legation => phái bộ ngoại giao,