FAQs About the word ischial

Từ xương ngồi

Of or pertaining to the ischium or hip; ischiac; ischiadic; ischiatic.

No synonyms found.

No antonyms found.

ischiadic => dây thần kinh hông to, ischia => Ischia, ischemic stroke => Đột quỵ thiếu máu cục bộ, ischemic hypoxia => Thiếu oxy do thiếu máu cục bộ, ischemic anoxia => Thiếu dưỡng khí do thiếu máu cục bộ,