Vietnamese Meaning of ischigualastia
Ischigualastia
Other Vietnamese words related to Ischigualastia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ischigualastia
- ischiatic => đau thần kinh toạ
- ischias => Đau thần kinh tọa
- ischial bone => Xương ngồi
- ischial => Từ xương ngồi
- ischiadic => dây thần kinh hông to
- ischia => Ischia
- ischemic stroke => Đột quỵ thiếu máu cục bộ
- ischemic hypoxia => Thiếu oxy do thiếu máu cục bộ
- ischemic anoxia => Thiếu dưỡng khí do thiếu máu cục bộ
- ischemic => thiếu máu cục bộ
Definitions and Meaning of ischigualastia in English
ischigualastia (n)
early reptile found in Argentina
FAQs About the word ischigualastia
Ischigualastia
early reptile found in Argentina
No synonyms found.
No antonyms found.
ischiatic => đau thần kinh toạ, ischias => Đau thần kinh tọa, ischial bone => Xương ngồi, ischial => Từ xương ngồi, ischiadic => dây thần kinh hông to,