Vietnamese Meaning of ischiocapsular
ischiocapsular
Other Vietnamese words related to ischiocapsular
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ischiocapsular
- ischigualastia => Ischigualastia
- ischiatic => đau thần kinh toạ
- ischias => Đau thần kinh tọa
- ischial bone => Xương ngồi
- ischial => Từ xương ngồi
- ischiadic => dây thần kinh hông to
- ischia => Ischia
- ischemic stroke => Đột quỵ thiếu máu cục bộ
- ischemic hypoxia => Thiếu oxy do thiếu máu cục bộ
- ischemic anoxia => Thiếu dưỡng khí do thiếu máu cục bộ
Definitions and Meaning of ischiocapsular in English
ischiocapsular (a.)
Of or pertaining to the ischium and the capsule of the hip joint; as, the ischiocapsular ligament.
FAQs About the word ischiocapsular
ischiocapsular
Of or pertaining to the ischium and the capsule of the hip joint; as, the ischiocapsular ligament.
No synonyms found.
No antonyms found.
ischigualastia => Ischigualastia, ischiatic => đau thần kinh toạ, ischias => Đau thần kinh tọa, ischial bone => Xương ngồi, ischial => Từ xương ngồi,