Vietnamese Meaning of ischury
Bí tiểu tiện
Other Vietnamese words related to Bí tiểu tiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ischury
Definitions and Meaning of ischury in English
ischury (n.)
A retention or suppression of urine.
FAQs About the word ischury
Bí tiểu tiện
A retention or suppression of urine.
No synonyms found.
No antonyms found.
ischuretic => thuốc lợi tiểu, ischium => Xương ngồi, ischiopodite => Đốt gốc vai, ischion => Xương ngồi, ischiocerite => ischiocerit,