Vietnamese Meaning of ischaemic
thiếu máu cục bộ
Other Vietnamese words related to thiếu máu cục bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ischaemic
- ischaemic stroke => Đột quỵ thiếu máu cục bộ
- ischemia => thiếu máu cục bộ
- ischemic => thiếu máu cục bộ
- ischemic anoxia => Thiếu dưỡng khí do thiếu máu cục bộ
- ischemic hypoxia => Thiếu oxy do thiếu máu cục bộ
- ischemic stroke => Đột quỵ thiếu máu cục bộ
- ischia => Ischia
- ischiadic => dây thần kinh hông to
- ischial => Từ xương ngồi
- ischial bone => Xương ngồi
Definitions and Meaning of ischaemic in English
ischaemic (a)
relating to or affected by ischemia
FAQs About the word ischaemic
thiếu máu cục bộ
relating to or affected by ischemia
No synonyms found.
No antonyms found.
ischaemia => Thiếu máu cục bộ, isatropic => Hướng đẳng, isatogen => Isatogen, isatis tinctoria => Bạch bối, isatis => Cây chàm,