Vietnamese Meaning of isatis
Cây chàm
Other Vietnamese words related to Cây chàm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of isatis
- isatis tinctoria => Bạch bối
- isatogen => Isatogen
- isatropic => Hướng đẳng
- ischaemia => Thiếu máu cục bộ
- ischaemic => thiếu máu cục bộ
- ischaemic stroke => Đột quỵ thiếu máu cục bộ
- ischemia => thiếu máu cục bộ
- ischemic => thiếu máu cục bộ
- ischemic anoxia => Thiếu dưỡng khí do thiếu máu cục bộ
- ischemic hypoxia => Thiếu oxy do thiếu máu cục bộ
Definitions and Meaning of isatis in English
isatis (n)
Old World genus of annual to perennial herbs: woad
isatis (n.)
A genus of herbs, some species of which, especially the tinctoria, yield a blue dye similar to indigo; woad.
FAQs About the word isatis
Cây chàm
Old World genus of annual to perennial herbs: woadA genus of herbs, some species of which, especially the tinctoria, yield a blue dye similar to indigo; woad.
No synonyms found.
No antonyms found.
isatinic => isatinic, isatin => Isatin, isatide => isatin, isatic => Isat, isarithm => đường đồng giá,