Vietnamese Meaning of interior angle
Góc trong
Other Vietnamese words related to Góc trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interior angle
- interior decorating => Trang trí nội thất
- interior decoration => Thiết kế nội thất
- interior decorator => Nhà thiết kế nội thất
- interior department => Bộ Nội vụ
- interior design => Kiến trúc nội thất
- interior designer => nhà thiết kế nội thất
- interior door => Cửa nội thất
- interior live oak => Cây sồi sống bên trong
- interior monologue => Độc thoại nội tâm
- interior secretary => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
Definitions and Meaning of interior angle in English
interior angle (n)
the angle inside two adjacent sides of a polygon
FAQs About the word interior angle
Góc trong
the angle inside two adjacent sides of a polygon
No synonyms found.
No antonyms found.
interior => nội thất, interim overhaul => Đại tu tạm thời, interim => tạm thời, interhyal => xương lưỡi trung gian, interhemal => Giữa tủy sống,