Vietnamese Meaning of interim overhaul
Đại tu tạm thời
Other Vietnamese words related to Đại tu tạm thời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interim overhaul
- interior => nội thất
- interior angle => Góc trong
- interior decorating => Trang trí nội thất
- interior decoration => Thiết kế nội thất
- interior decorator => Nhà thiết kế nội thất
- interior department => Bộ Nội vụ
- interior design => Kiến trúc nội thất
- interior designer => nhà thiết kế nội thất
- interior door => Cửa nội thất
- interior live oak => Cây sồi sống bên trong
Definitions and Meaning of interim overhaul in English
interim overhaul (n)
an overhaul between the regular times for overhauling
FAQs About the word interim overhaul
Đại tu tạm thời
an overhaul between the regular times for overhauling
No synonyms found.
No antonyms found.
interim => tạm thời, interhyal => xương lưỡi trung gian, interhemal => Giữa tủy sống, interhaemal => giữa máu, inter-group communication => giao tiếp liên nhóm,