FAQs About the word interim overhaul

Đại tu tạm thời

an overhaul between the regular times for overhauling

No synonyms found.

No antonyms found.

interim => tạm thời, interhyal => xương lưỡi trung gian, interhemal => Giữa tủy sống, interhaemal => giữa máu, inter-group communication => giao tiếp liên nhóm,