FAQs About the word intergrave

chôn

To grave or carve between; to engrave in the alternate sections.

No synonyms found.

No antonyms found.

interglobular => xen kẽ cầu, interganglionic => liên hạch, intergalactic space => Không gian giữa các thiên hà, intergalactic => Giữa các thiên hà, interfusion => sự thấm vào,