Vietnamese Meaning of interhyal
xương lưỡi trung gian
Other Vietnamese words related to xương lưỡi trung gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interhyal
- interim => tạm thời
- interim overhaul => Đại tu tạm thời
- interior => nội thất
- interior angle => Góc trong
- interior decorating => Trang trí nội thất
- interior decoration => Thiết kế nội thất
- interior decorator => Nhà thiết kế nội thất
- interior department => Bộ Nội vụ
- interior design => Kiến trúc nội thất
- interior designer => nhà thiết kế nội thất
Definitions and Meaning of interhyal in English
interhyal (a.)
Of or pertaining to a segment sometimes present at the proximal end of the hyoidean arch.
interhyal (n.)
An interhyal ligament or cartilage.
FAQs About the word interhyal
xương lưỡi trung gian
Of or pertaining to a segment sometimes present at the proximal end of the hyoidean arch., An interhyal ligament or cartilage.
No synonyms found.
No antonyms found.
interhemal => Giữa tủy sống, interhaemal => giữa máu, inter-group communication => giao tiếp liên nhóm, intergraving => điêu khắc, intergraven => khắc,