Vietnamese Meaning of interior live oak
Cây sồi sống bên trong
Other Vietnamese words related to Cây sồi sống bên trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interior live oak
- interior door => Cửa nội thất
- interior designer => nhà thiết kế nội thất
- interior design => Kiến trúc nội thất
- interior department => Bộ Nội vụ
- interior decorator => Nhà thiết kế nội thất
- interior decoration => Thiết kế nội thất
- interior decorating => Trang trí nội thất
- interior angle => Góc trong
- interior => nội thất
- interim overhaul => Đại tu tạm thời
Definitions and Meaning of interior live oak in English
interior live oak (n)
a small shrubby evergreen tree of western North America similar to the coast live oak but occurring chiefly in foothills of mountain ranges removed from the coast; an important part of the chaparral
FAQs About the word interior live oak
Cây sồi sống bên trong
a small shrubby evergreen tree of western North America similar to the coast live oak but occurring chiefly in foothills of mountain ranges removed from the coa
No synonyms found.
No antonyms found.
interior door => Cửa nội thất, interior designer => nhà thiết kế nội thất, interior design => Kiến trúc nội thất, interior department => Bộ Nội vụ, interior decorator => Nhà thiết kế nội thất,