Vietnamese Meaning of interior monologue
Độc thoại nội tâm
Other Vietnamese words related to Độc thoại nội tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interior monologue
- interior live oak => Cây sồi sống bên trong
- interior door => Cửa nội thất
- interior designer => nhà thiết kế nội thất
- interior design => Kiến trúc nội thất
- interior department => Bộ Nội vụ
- interior decorator => Nhà thiết kế nội thất
- interior decoration => Thiết kế nội thất
- interior decorating => Trang trí nội thất
- interior angle => Góc trong
- interior => nội thất
Definitions and Meaning of interior monologue in English
interior monologue (n)
a literary genre that presents a fictional character's sequence of thoughts in the form of a monologue
FAQs About the word interior monologue
Độc thoại nội tâm
a literary genre that presents a fictional character's sequence of thoughts in the form of a monologue
No synonyms found.
No antonyms found.
interior live oak => Cây sồi sống bên trong, interior door => Cửa nội thất, interior designer => nhà thiết kế nội thất, interior design => Kiến trúc nội thất, interior department => Bộ Nội vụ,