Vietnamese Meaning of interiorise
Nội tâm hóa
Other Vietnamese words related to Nội tâm hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interiorise
- interior secretary => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- interior monologue => Độc thoại nội tâm
- interior live oak => Cây sồi sống bên trong
- interior door => Cửa nội thất
- interior designer => nhà thiết kế nội thất
- interior design => Kiến trúc nội thất
- interior department => Bộ Nội vụ
- interior decorator => Nhà thiết kế nội thất
- interior decoration => Thiết kế nội thất
- interior decorating => Trang trí nội thất
Definitions and Meaning of interiorise in English
interiorise (v)
incorporate within oneself; make subjective or personal
FAQs About the word interiorise
Nội tâm hóa
incorporate within oneself; make subjective or personal
No synonyms found.
No antonyms found.
interior secretary => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, interior monologue => Độc thoại nội tâm, interior live oak => Cây sồi sống bên trong, interior door => Cửa nội thất, interior designer => nhà thiết kế nội thất,