FAQs About the word interiorise

Nội tâm hóa

incorporate within oneself; make subjective or personal

No synonyms found.

No antonyms found.

interior secretary => Bộ trưởng Bộ Nội vụ, interior monologue => Độc thoại nội tâm, interior live oak => Cây sồi sống bên trong, interior door => Cửa nội thất, interior designer => nhà thiết kế nội thất,