FAQs About the word indirect immunofluorescence

Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp

a method of using fluorescence microscopy to detect the presence of an antigen indirectly

No synonyms found.

No antonyms found.

indirect fire => Hỏa lực gián tiếp, indirect expression => Biểu đạt gián tiếp, indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp, indirect discourse => lời dẫn gián tiếp, indirect correlation => Tương quan gián tiếp,