Vietnamese Meaning of indirect immunofluorescence
Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp
Other Vietnamese words related to Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indirect immunofluorescence
- indirect fire => Hỏa lực gián tiếp
- indirect expression => Biểu đạt gián tiếp
- indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp
- indirect discourse => lời dẫn gián tiếp
- indirect correlation => Tương quan gián tiếp
- indirect antonym => từ trái nghĩa gián tiếp
- indirect => gián tiếp
- indira nehru gandhi => Indira Gandhi
- indira gandhi => Indira Gandhi
- indinavir => Indinavir
- indirect lighting => Ánh sáng gián tiếp
- indirect object => tân ngữ gián tiếp
- indirect request => Yêu cầu gián tiếp
- indirect tax => Thuế gián thu
- indirect transmission => Lây truyền gián tiếp
- indirected => gián tiếp
- indirection => gián tiếp
- indirectly => gián tiếp
- indirectness => gián tiếp
- indiretin => gián tiếp
Definitions and Meaning of indirect immunofluorescence in English
indirect immunofluorescence (n)
a method of using fluorescence microscopy to detect the presence of an antigen indirectly
FAQs About the word indirect immunofluorescence
Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp
a method of using fluorescence microscopy to detect the presence of an antigen indirectly
No synonyms found.
No antonyms found.
indirect fire => Hỏa lực gián tiếp, indirect expression => Biểu đạt gián tiếp, indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp, indirect discourse => lời dẫn gián tiếp, indirect correlation => Tương quan gián tiếp,