Vietnamese Meaning of indirect request
Yêu cầu gián tiếp
Other Vietnamese words related to Yêu cầu gián tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indirect request
- indirect object => tân ngữ gián tiếp
- indirect lighting => Ánh sáng gián tiếp
- indirect immunofluorescence => Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp
- indirect fire => Hỏa lực gián tiếp
- indirect expression => Biểu đạt gián tiếp
- indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp
- indirect discourse => lời dẫn gián tiếp
- indirect correlation => Tương quan gián tiếp
- indirect antonym => từ trái nghĩa gián tiếp
- indirect => gián tiếp
Definitions and Meaning of indirect request in English
indirect request (n)
an expression of some desire or inclination
FAQs About the word indirect request
Yêu cầu gián tiếp
an expression of some desire or inclination
No synonyms found.
No antonyms found.
indirect object => tân ngữ gián tiếp, indirect lighting => Ánh sáng gián tiếp, indirect immunofluorescence => Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp, indirect fire => Hỏa lực gián tiếp, indirect expression => Biểu đạt gián tiếp,