Vietnamese Meaning of indirect expression
Biểu đạt gián tiếp
Other Vietnamese words related to Biểu đạt gián tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indirect expression
- indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp
- indirect discourse => lời dẫn gián tiếp
- indirect correlation => Tương quan gián tiếp
- indirect antonym => từ trái nghĩa gián tiếp
- indirect => gián tiếp
- indira nehru gandhi => Indira Gandhi
- indira gandhi => Indira Gandhi
- indinavir => Indinavir
- indin => Indin
- indiminishable => Vô hạn
- indirect fire => Hỏa lực gián tiếp
- indirect immunofluorescence => Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp
- indirect lighting => Ánh sáng gián tiếp
- indirect object => tân ngữ gián tiếp
- indirect request => Yêu cầu gián tiếp
- indirect tax => Thuế gián thu
- indirect transmission => Lây truyền gián tiếp
- indirected => gián tiếp
- indirection => gián tiếp
- indirectly => gián tiếp
Definitions and Meaning of indirect expression in English
indirect expression (n)
an indirect way of expressing something
FAQs About the word indirect expression
Biểu đạt gián tiếp
an indirect way of expressing something
No synonyms found.
No antonyms found.
indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp, indirect discourse => lời dẫn gián tiếp, indirect correlation => Tương quan gián tiếp, indirect antonym => từ trái nghĩa gián tiếp, indirect => gián tiếp,