FAQs About the word indirect expression

Biểu đạt gián tiếp

an indirect way of expressing something

No synonyms found.

No antonyms found.

indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp, indirect discourse => lời dẫn gián tiếp, indirect correlation => Tương quan gián tiếp, indirect antonym => từ trái nghĩa gián tiếp, indirect => gián tiếp,