Vietnamese Meaning of indian ocean
Ấn Độ Dương
Other Vietnamese words related to Ấn Độ Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian ocean
- indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ
- indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ
- indian mongoose => Chồn Ấn Độ
- indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ
- indian millet => kê ngón tay
- indian meal => Bữa ăn Ấn Độ
- indian mallow => Bông ổi
- indian madder => Cây cứt khởi
- indian lotus => Sen Ấn Độ
- indian lodge => Nhà nghỉ người da đỏ
- indian paint => Sơn Ấn Độ
- indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ
- indian pea => Đậu Hà Lan Ấn Độ
- indian pink => Hoa hồng Ấn Độ
- indian pipe => tẩu thuốc indian
- indian plantain => Chuối sứ
- indian poke => poke kiểu Ấn Độ
- indian pony => ngựa con Ấn Độ
- indian potato => khoai tây Ấn Độ
- indian python => Trăn gấm Ấn Độ
Definitions and Meaning of indian ocean in English
indian ocean (n)
the 3rd largest ocean; bounded by Africa on the west, Asia on the north, Australia on the east and merging with the Antarctic Ocean to the south
FAQs About the word indian ocean
Ấn Độ Dương
the 3rd largest ocean; bounded by Africa on the west, Asia on the north, Australia on the east and merging with the Antarctic Ocean to the south
No synonyms found.
No antonyms found.
indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ, indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ, indian mongoose => Chồn Ấn Độ, indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ, indian millet => kê ngón tay,