Vietnamese Meaning of indian lotus
Sen Ấn Độ
Other Vietnamese words related to Sen Ấn Độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian lotus
- indian lodge => Nhà nghỉ người da đỏ
- indian lettuce => Xà lách Ấn Độ
- indian hemp => Đại ma Ấn Độ
- indian grackle => Sáo đen Ấn Độ
- indian giver => Người da quà người Ấn Độ
- indian file => tệp của Ấn Độ
- indian elephant => Voi Ấn Độ
- indian currant => thù lù đen
- indian crocus => Nghệ
- indian cress => Rau cải xoong
- indian madder => Cây cứt khởi
- indian mallow => Bông ổi
- indian meal => Bữa ăn Ấn Độ
- indian millet => kê ngón tay
- indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ
- indian mongoose => Chồn Ấn Độ
- indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ
- indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ
- indian ocean => Ấn Độ Dương
- indian paint => Sơn Ấn Độ
Definitions and Meaning of indian lotus in English
indian lotus (n)
native to eastern Asia; widely cultivated for its large pink or white flowers
FAQs About the word indian lotus
Sen Ấn Độ
native to eastern Asia; widely cultivated for its large pink or white flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
indian lodge => Nhà nghỉ người da đỏ, indian lettuce => Xà lách Ấn Độ, indian hemp => Đại ma Ấn Độ, indian grackle => Sáo đen Ấn Độ, indian giver => Người da quà người Ấn Độ,