Vietnamese Meaning of indian mongoose
Chồn Ấn Độ
Other Vietnamese words related to Chồn Ấn Độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian mongoose
- indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ
- indian millet => kê ngón tay
- indian meal => Bữa ăn Ấn Độ
- indian mallow => Bông ổi
- indian madder => Cây cứt khởi
- indian lotus => Sen Ấn Độ
- indian lodge => Nhà nghỉ người da đỏ
- indian lettuce => Xà lách Ấn Độ
- indian hemp => Đại ma Ấn Độ
- indian grackle => Sáo đen Ấn Độ
- indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ
- indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ
- indian ocean => Ấn Độ Dương
- indian paint => Sơn Ấn Độ
- indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ
- indian pea => Đậu Hà Lan Ấn Độ
- indian pink => Hoa hồng Ấn Độ
- indian pipe => tẩu thuốc indian
- indian plantain => Chuối sứ
- indian poke => poke kiểu Ấn Độ
Definitions and Meaning of indian mongoose in English
indian mongoose (n)
keen-sighted viverrine of southern Asia about the size of a ferret; often domesticated
FAQs About the word indian mongoose
Chồn Ấn Độ
keen-sighted viverrine of southern Asia about the size of a ferret; often domesticated
No synonyms found.
No antonyms found.
indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ, indian millet => kê ngón tay, indian meal => Bữa ăn Ấn Độ, indian mallow => Bông ổi, indian madder => Cây cứt khởi,