Vietnamese Meaning of indian pea
Đậu Hà Lan Ấn Độ
Other Vietnamese words related to Đậu Hà Lan Ấn Độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian pea
- indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ
- indian paint => Sơn Ấn Độ
- indian ocean => Ấn Độ Dương
- indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ
- indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ
- indian mongoose => Chồn Ấn Độ
- indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ
- indian millet => kê ngón tay
- indian meal => Bữa ăn Ấn Độ
- indian mallow => Bông ổi
- indian pink => Hoa hồng Ấn Độ
- indian pipe => tẩu thuốc indian
- indian plantain => Chuối sứ
- indian poke => poke kiểu Ấn Độ
- indian pony => ngựa con Ấn Độ
- indian potato => khoai tây Ấn Độ
- indian python => Trăn gấm Ấn Độ
- indian rat snake => Rắn Chuột Ấn Độ
- indian rattlebox => Hoa chuông Ấn Độ
- indian red => Đỏ Ấn Độ
Definitions and Meaning of indian pea in English
indian pea (n)
European annual grown for forage; seeds used for food in India and for stock elsewhere
FAQs About the word indian pea
Đậu Hà Lan Ấn Độ
European annual grown for forage; seeds used for food in India and for stock elsewhere
No synonyms found.
No antonyms found.
indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ, indian paint => Sơn Ấn Độ, indian ocean => Ấn Độ Dương, indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ, indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ,