Vietnamese Meaning of indian millet
kê ngón tay
Other Vietnamese words related to kê ngón tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian millet
- indian meal => Bữa ăn Ấn Độ
- indian mallow => Bông ổi
- indian madder => Cây cứt khởi
- indian lotus => Sen Ấn Độ
- indian lodge => Nhà nghỉ người da đỏ
- indian lettuce => Xà lách Ấn Độ
- indian hemp => Đại ma Ấn Độ
- indian grackle => Sáo đen Ấn Độ
- indian giver => Người da quà người Ấn Độ
- indian file => tệp của Ấn Độ
- indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ
- indian mongoose => Chồn Ấn Độ
- indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ
- indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ
- indian ocean => Ấn Độ Dương
- indian paint => Sơn Ấn Độ
- indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ
- indian pea => Đậu Hà Lan Ấn Độ
- indian pink => Hoa hồng Ấn Độ
- indian pipe => tẩu thuốc indian
Definitions and Meaning of indian millet in English
indian millet (n)
sorghums of dry regions of Asia and North Africa
valuable forage grass of dry upland areas and plains of western North America to northern Mexico
FAQs About the word indian millet
kê ngón tay
sorghums of dry regions of Asia and North Africa, valuable forage grass of dry upland areas and plains of western North America to northern Mexico
No synonyms found.
No antonyms found.
indian meal => Bữa ăn Ấn Độ, indian mallow => Bông ổi, indian madder => Cây cứt khởi, indian lotus => Sen Ấn Độ, indian lodge => Nhà nghỉ người da đỏ,