Vietnamese Meaning of indian pink
Hoa hồng Ấn Độ
Other Vietnamese words related to Hoa hồng Ấn Độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian pink
- indian pea => Đậu Hà Lan Ấn Độ
- indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ
- indian paint => Sơn Ấn Độ
- indian ocean => Ấn Độ Dương
- indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ
- indian mustard => Mù tạt Ấn Ðộ
- indian mongoose => Chồn Ấn Độ
- indian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ấn Độ
- indian millet => kê ngón tay
- indian meal => Bữa ăn Ấn Độ
- indian pipe => tẩu thuốc indian
- indian plantain => Chuối sứ
- indian poke => poke kiểu Ấn Độ
- indian pony => ngựa con Ấn Độ
- indian potato => khoai tây Ấn Độ
- indian python => Trăn gấm Ấn Độ
- indian rat snake => Rắn Chuột Ấn Độ
- indian rattlebox => Hoa chuông Ấn Độ
- indian red => Đỏ Ấn Độ
- indian relish => gia vị Ấn Độ
Definitions and Meaning of indian pink in English
indian pink (n)
tropical American annual climber having red (sometimes white) flowers and finely dissected leaves; naturalized in United States and elsewhere
North American lobelia having brilliant red flowers
FAQs About the word indian pink
Hoa hồng Ấn Độ
tropical American annual climber having red (sometimes white) flowers and finely dissected leaves; naturalized in United States and elsewhere, North American lo
No synonyms found.
No antonyms found.
indian pea => Đậu Hà Lan Ấn Độ, indian paintbrush => Cọ vẽ kiểu Ấn Độ, indian paint => Sơn Ấn Độ, indian ocean => Ấn Độ Dương, indian mutiny => Cuộc nổi loạn Ấn Độ,