Vietnamese Meaning of hyporadii
hyporadii
Other Vietnamese words related to hyporadii
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyporadii
- hypoptilums => lông tơ
- hypoptilum => lông tơ
- hypoptila => Lông tơ dưới cánh
- hypoproteinemia => Thiếu hụt protein trong máu
- hypopnea => Giảm áp hô hấp
- hypoplastron => Hipoplastron
- hypoplastra => Vảy bụng thứ hai
- hypoplastic dwarf => Người lùn nhỏ
- hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản
- hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng
Definitions and Meaning of hyporadii in English
hyporadii (pl.)
of Hyporadius
FAQs About the word hyporadii
Definition not available
of Hyporadius
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoptilums => lông tơ, hypoptilum => lông tơ, hypoptila => Lông tơ dưới cánh, hypoproteinemia => Thiếu hụt protein trong máu, hypopnea => Giảm áp hô hấp,