Vietnamese Meaning of hypostases
các bản thể
Other Vietnamese words related to các bản thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypostases
Definitions and Meaning of hypostases in English
hypostases (pl.)
of Hypostasis
FAQs About the word hypostases
các bản thể
of Hypostasis
No synonyms found.
No antonyms found.
hyposmia => Giảm khứu giác, hyposkeletal => dưới xương, hyporhachides => Hyporrhachis, hyporadius => Hiporadius, hypoptilums => lông tơ,