Vietnamese Meaning of hypostatic
vị thể
Other Vietnamese words related to vị thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypostatic
Definitions and Meaning of hypostatic in English
hypostatic (a.)
Alt. of Hypostatical
FAQs About the word hypostatic
vị thể
Alt. of Hypostatical
No synonyms found.
No antonyms found.
hypostasize => |Thực thể hóa|, hypostasis of christ => bản thể của Chúa Kitô, hypostasis => Ngôi vị, hypostases => các bản thể, hyposmia => Giảm khứu giác,