Vietnamese Meaning of hyposternum
Sụn thái kiếm
Other Vietnamese words related to Sụn thái kiếm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyposternum
Definitions and Meaning of hyposternum in English
hyposternum (n.)
See Hypoplastron.
FAQs About the word hyposternum
Sụn thái kiếm
See Hypoplastron.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyposterna => vai mặt bụng, hypostatize => thực thể hóa, hypostatization => Thể hóa, hypostatise => Thực thể hóa, hypostatisation => Thuyết hiện hữu,